Có 2 kết quả:

交欢 jiāo huān ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢ交歡 jiāo huān ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have cordial relations with each other
(2) to have sexual intercourse

Bình luận 0