Có 2 kết quả:
交欢 jiāo huān ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢ • 交歡 jiāo huān ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have cordial relations with each other
(2) to have sexual intercourse
(2) to have sexual intercourse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have cordial relations with each other
(2) to have sexual intercourse
(2) to have sexual intercourse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0